Có 2 kết quả:
敏銳 mǐn ruì ㄇㄧㄣˇ ㄖㄨㄟˋ • 敏锐 mǐn ruì ㄇㄧㄣˇ ㄖㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sắc bén, sắc nhọn
Từ điển Trung-Anh
(1) keen
(2) sharp
(3) acute
(2) sharp
(3) acute
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
sắc bén, sắc nhọn
Từ điển Trung-Anh
(1) keen
(2) sharp
(3) acute
(2) sharp
(3) acute
Bình luận 0