Có 2 kết quả:

敏銳 mǐn ruì ㄇㄧㄣˇ ㄖㄨㄟˋ敏锐 mǐn ruì ㄇㄧㄣˇ ㄖㄨㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

sắc bén, sắc nhọn

Từ điển Trung-Anh

(1) keen
(2) sharp
(3) acute

Từ điển phổ thông

sắc bén, sắc nhọn

Từ điển Trung-Anh

(1) keen
(2) sharp
(3) acute